VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
亭亭 (tíng tíng) : đình đình
亭亭獨立 (tíng tíng dú lì) : đình đình độc lập
亭亭玉立 (tíng tíng yù lì) : duyên dáng yêu kiều; thanh mảnh
亭亭而立 (tíng tíng ér lì) : đình đình nhi lập
亭勻 (tíng yún) : thăng bằng; cân bằng; đều đặn; vừa phải
亭匀 (tíng yún) : thăng bằng; cân bằng; đều đặn; vừa phải
亭午 (tíng wǔ) : giữa trưa; đúng ngọ
亭場 (tíng cháng) : đình tràng
亭子 (tíng zi) : đình; cái đình; đình để nghỉ chân
亭子間 (tíng zi jiān) : đình tử gian
亭子间 (tíng zi jiān) : gác xép; phòng nhỏ; phòng hẹp
亭彩 (tíng cǎi) : đình thải
亭彩店 (tíng cǎi diàn) : đình thải điếm
亭林先生 (tíng lín xiān shēng) : đình lâm tiên sanh
亭榭 (tíng xiè) : đình tạ
亭毒 (tíng dú) : đình độc
亭皋 (tíng gāo) : đình cao
亭立县 (tíng lì xiàn) : Đình Lập
亭臺 (tíng tái) : đình đài
亭臺樓閣 (tíng tái lóu gé) : đình đài lâu các
亭長 (tíng cháng) : đình trưởng
亭障 (tíng zhàng) : đình chướng
--- | ---