VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
五刑 (wǔ xíng) : ngũ hình
五加 (wǔ jiā) : cây ngũ gia bì
五加皮 (wǔ jiā pí) : ngũ gia bì
五劳七伤 (wǔ láo qī shāng) : ngũ lao thất thương; ốm yếu nhiều bệnh
五勞七傷 (wǔ láo qī shāng) : ngũ lao thất thương; ốm yếu nhiều bệnh
五十步笑百步 (wǔ shí bù xiào bǎi bù) : chó chê mèo lắm lông; chuột chù chê khỉ rằng hôi,
五卅运动 (wǔ sà yùn dòng) : phong trào 30 tháng 5; phong trào Ngũ Tạp
五卅運動 (wǔ sà yùn dòng) : phong trào 30 tháng 5; phong trào Ngũ Tạp
五味 (wǔ wèi) : ngũ vị; năm vị
五味子 (wǔ wèi zǐ) : ngũ vị tử
五四运动 (wǔ sì yùn dòng) : phong trào Ngũ Tứ
五四運動 (wǔ sì yùn dòng) : phong trào Ngũ Tứ
五四青年节 (wǔ sì qīng nián jié) : ngày thanh niên Ngũ Tứ
五均六管 (wǔ jūn liù guǎn) : ngũ quân lục quản
五城 (wǔ chéng) : ngũ thành
五城十二樓 (wǔ chéng shí èr lóu) : ngũ thành thập nhị lâu
五堂功課 (wǔ táng gōng kè) : ngũ đường công khóa
五大 (wǔ dà) : ngũ đại
五大三粗 (wǔ dà sān cū) : ngũ đại tam thô
五大洋 (wǔ dà yáng) : ngũ đại dương
五大洲 (wǔ dà zhōu) : ngũ đại châu
五奴 (wǔ nú) : ngũ nô
五妃廟 (wǔ fēi miào) : ngũ phi miếu
五子之歌 (wǔ zǐ zhī gē) : ngũ tử chi ca
五子哭墳 (wǔ zǐ kū fén) : ngũ tử khốc phần
上一頁
|
下一頁