VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
乳儿 (rǔ ér) : trẻ bú sữa
乳兒 (rǔ ér) : trẻ bú sữa
乳剂 (rǔ jì) : chất định hình
乳劑 (rǔ jì) : thuốc dạng sữa
乳化 (rǔ huà) : kết tủa; nhũ hoá
乳化作用 (rǔ huà zuò yòng) : Tác dụng kết tủa
乳名 (rǔ míng) : tên mụ; tên tục; tên huý
乳头 (rǔ tóu) : Đầu vú
乳嫗 (rǔ yù) : nhũ ẩu
乳房 (rǔ fáng) : vú
乳果 (rǔ guǒ) : nhũ quả
乳柑 (rǔ gān) : nhũ cam
乳樹 (rǔ shù) : nhũ thụ
乳母 (rǔ mǔ) : nhũ mẫu; vú em
乳汁 (rǔ zhī) : sữa tươi
乳泉 (rǔ quán) : nhũ tuyền
乳浊液 (rǔ zhuó yè) : dung dịch kết tủa; thể sữa
乳濁液 (rǔ zhuó yè) : dung dịch kết tủa; thể sữa
乳燕 (rǔ yàn) : nhũ yến
乳牙 (rǔ yá) : Răng sữa
乳牛 (rǔniú) : bò sữa
乳瓣 (rǔ bàn) : nhũ biện
乳癌 (rǔái) : ung thư vú
乳白 (rǔ bái) : nhũ bạch
乳白色 (rǔ bái sè) : màu ngà; màu sữa
--- |
下一頁