VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
乏人 (fá rén) : phạp nhân
乏人問津 (fá rén wèn jīn) : phạp nhân vấn tân
乏倦 (fá juàn) : mệt mỏi; mệt lử
乏力 (fá lì) : phạp lực
乏味 (fá wèi) : phạp vị
乏善可陳 (fá shàn kě chén) : phạp thiện khả trần
乏嗣 (fá sì) : không người nối dõi; tuyệt tự
乏困 (fá kùn) : mệt nhọc; mệt mỏi
乏地 (fá dì) : phạp địa
乏手 (fá shǒu) : phạp thủ
乏月 (fá yuè ) : phạp nguyệt
乏术 (fá shù) : thiếu phương pháp; hết cách; không có phương pháp
乏桶 (fá tǒng) : phạp dũng
乏樣子 (fá yàng zi) : phạp dạng tử
乏煤 (fá méi) : than đốt dở
乏用 (fá yòng) : phạp dụng
乏術 (fá shù) : phạp thuật,toại
乏角兒 (fá juér) : phạp giác nhi
乏貨 (fá huò) : đồ vô dụng; đồ bỏ đi
乏货 (fá huò) : đồ vô dụng; đồ bỏ đi
乏趣 (fá qù) : phạp thú
乏頓 (fá dùn) : phạp đốn
乏顿 (fá dùn) : mệt; mệt mỏi
--- | ---