VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
义学 (yì xué) : trường học miễn phí
义安省 (yì ān shěng) : Tỉnh nghệ an
义师 (yì shī) : nghĩa quân
义形于色 (yì xíng yú sè) : nghiêm nét mặt
义愤 (yì fèn) : lòng căm phẫn; sự căm phẫn; sự phẫn nộ; phẫn nộ tr
义愤填膺 (yì fèn tián yīng) : lòng đầy căm phẫn; hận thù sôi sục; căm phẫn trào
义战 (yì zhàn) : chiến tranh chính nghĩa
义旗 (yì qí) : cờ khởi nghĩa
义无反顾 (yì wú fǎngù) : làm việc nghĩa không được chùn bước; đạo nghĩa khô
义正词严 (yì zhèng cí yán) : lời lẽ đanh thép; lời lẽ nghiêm khắc; lời nghiêm n
义气 (yì qi) : nghĩa khí
义演 (yì yǎn) : biểu diễn để lấy tiền cứu tế; biểu diễn để cứu trợ
义父 (yì fù) : ân phụ; nghĩa phụ; cha nuôi; cha đỡ đầu
义理 (yì lǐ) : nghĩa lý; nội dung và lý lẽ; nội dung và đạo lý
义粟仁浆 (yì sù rén jiāng) : của; của cải; tài sản
义肢 (yì zhī) : tay chân giả
义行 (yì háng) : Nghĩa Hành
义行县 (yì xíng xiàn) : Nghĩa Hành
义诊 (yì zhěn) : chữa bệnh từ thiện
义路市 (yì lù shì) : thị xã Nghĩa Lộ
义静 (yì jìng) : Nghệ Tĩnh
义项 (yì xiàng) : mục nghĩa
义鹿县 (yì lù xiàn) : Nghi Lộc
义齿 (yì chǐ) : răng giả
上一頁
| ---