VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丰产 (fēng chǎn) : sản lượng cao; năng suất cao
丰仪 (fēng yí) : phong nghi; dáng đẹp
丰儀 (fēng yí) : phong nghi
丰功伟绩 (fēng gōng wěi jì) : công tích vĩ đại; công lao to lớn; công lao vĩ đại
丰加法莱 (fēng jiā fǎ lái) : Fongafale
丰厚 (fēng hòu) : dày
丰姿 (fēng zī) : phong thái
丰姿冶麗 (fēng zī yě lì) : phong tư dã lệ
丰姿綽約 (fēng zī chuò yuē) : phong tư xước ước
丰富 (fēng fù) : phong phú; dồi dào; nhiều; dư dật
丰富多彩 (fēng fù duō cǎi) : muôn màu muôn vẻ; sặc sỡ muôn màu
丰年 (fēng nián) : năm được mùa; năm bội thu
丰度 (fēng dù) : phong độ
丰情 (fēng qíng) : phong tình
丰收 (fēng shōu) : được mùa; gặt hái thành công, bội thu
丰標不凡 (fēng biāo bù fán) : phong tiêu bất phàm
丰沛 (fēng pèi) : đầy đủ; dồi dào
丰润 (fēng rùn) : nở nang
丰满 (fēng mǎn) : đầy ắp; đầy đủ; sung túc; đầy
丰田县 (fēng tián xiàn) : Phong Điền
丰登 (fēng dēng) : được mùa; bội thu; vụ mùa bội thu
丰盈 (fēng yíng) : đẫy đà; nở nang
丰盛 (fēng shèng) : phong phú; nhiều; giàu có; thịnh soạn
丰硕 (fēng shuò) : to lớn; lớn lao; đáng kể
丰碑 (fēng bēi) : tấm bia to; bia đá to lớn
--- |
下一頁