VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丫叉 (yā chā) : nha xoa
丫头 (yā tou) : bé gái; con gái
丫子 (yā zi) : nha tử
丫巴儿 (yā bar) : cái chẽ
丫巴兒 (yā bar) : nha ba nhi,nghê
丫杈 (yā chà) : chẽ; cái cháng
丫頭 (yā tou) : bé gái; con gái
丫頭片子 (yā tou piàn zi) : nha đầu phiến tử
丫頭襪 (yā tóu wà) : nha đầu miệt
丫髻 (yā jì) : nha kế
丫鬟 (yā huan) : con sen; a hoàn; đầy tớ gái
--- | ---