VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丑三 (chǒu sān) : sửu tam
丑事 (chǒu shì) : xì căng đan; vụ tai tiếng; vụ bê bối
丑事外扬 (chǒu shì wài yáng) : bêu xấu; bêu ríu
丑八怪 (chǒu bā guài) : người quái dị; người cực kỳ xấu xí; ma lem
丑剧 (chǒu jù) : trò hề
丑化 (chǒu huà) : bôi nhọ; bôi xấu; bôi đen; làm vấy bẩn
丑史 (chǒu shǐ) : sự việc xấu xa; sự việc đáng hổ thẹn
丑婆子 (chǒu pó zi) : mụ phù thuỷ
丑态 (chǒu tài) : trò hề
丑态百出 (chǒu tài bǎi chū) : làm trò hề; làm hề
丑恶 (chǒuè) : xấu xa; bôi nhọ; ghê tởm; đáng ghét; kinh tởm; ghê
丑旦 (chǒu dàn) : sửu đán
丑时 (chǒu shí) : giờ sửu
丑時 (chǒu shí ) : sửu thời
丑相 (chǒu xiàng) : nhăn mặt
丑类 (chǒu lèi) : đồ tồi; kẻ gian tà; kẻ bất lương; kẻ ác; kẻ xấu; q
丑行 (chǒu xíng) : xấu xa; không tốt
丑表功 (chǒu biǎo gōng) : trơ trẽn kể công; kể công không biết ngượng
丑角 (chǒu jué) : vai hề
丑诋 (chǒu dǐ) : chửi rủa; mắng nhiếc; sỉ vả; chửi rủa thậm tệ
丑话 (chǒu huà) : từ tục tĩu; từ thô tục
丑闻 (chǒu wén) : xì căng đan; vụ bê bối; vụ tai tiếng
丑闻;绯闻 (chǒu wén; fēi wén) : scandal
丑陋 (chǒu lòu) : xấu xí; khó coi
--- | ---