VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
下剩 (xià shèng) : thừa; còn lại
下劲 (xià jìn) : cố sức; dùng sức; ra sức
下午 (xià wǔ) : buổi chiều
下半夜 (xià bàn yè) : nửa đêm về sáng; nửa đêm sau
下半天 (xià bàn tiān) : buổi chiều
下半年 (xià bàn nián) : sáu tháng cuối năm; cuối năm
下半旗 (xià bàn qí) : Treo cờ rủ
下半时 (xià bàn shí) : Hiệp 2
下半晌 (xià bàn shǎng) : buổi chiều
下压力 (xià yā lì) : áp lực nén
下去 (xià qù) : xuống phía dưới; đi xuống
下受集管 (xià shòu jí guǎn) : Ống góp trong
下台 (xià tái) : xuống sân khấu
下同 (xià tóng) : như trên; phía dưới cũng vậy
下周 (xià zhōu) : Tuần sau
下品 (xià pǐn) : loại xấu; loại kém; thứ phẩm
下問 (xià wèn ) : hạ vấn
下喬入幽 (xià qiáo rù yōu) : hạ kiều nhập u
下嚥 (xià yàn) : hạ yết
下回 (xià huí) : hạ hồi
下國 (xià guó ) : hạ quốc
下土 (xià tǔ ) : hạ thổ
下地 (xià dì) : ra đồng
下场 (xià chang) : kết cục; số phận cuối cùng
下场门 (xià chǎng mén) : cánh gà; cửa xuống sân khấu
上一頁
|
下一頁