VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
調笑 (diào xiào) : điều tiếu
調絃品竹 (tiáo xián pǐn zhú) : điều huyền phẩm trúc
調絃弄管 (tiáo xián nòng guǎn) : điều huyền lộng quản
調絲品竹 (tiáo sī pǐn zhú) : điều ti phẩm trúc
調羹 (diào gēng) : điều canh
調脣弄舌 (diào chún nòng shé) : điều thần lộng thiệt
調舌弄脣 (diào shé nòng chún) : điều thiệt lộng thần
調色 (tiáo sè) : điều sắc
調色板 (tiáo sè bǎn) : điều sắc bản
調色盤 (tiáo sè pán) : điều sắc bàn
調虎離山 (diào hǔ lí shān) : điều hổ li san
調詖 (tiáo bì) : điều bí
調詞架訟 (tiáo cí jià sòng) : điều từ giá tụng
調調 (diào diào) : điều điều
調諧 (tiáo xié) : điều hài
調謔 (tiáo nüè) : điều hước
調護 (tiáo hù) : điều hộ
調變 (tiáo biàn) : điều biến
調貼 (tiáo tiē) : điều thiếp
調車場 (diào chē chǎng) : điều xa tràng
調逗 (tiáo dòu) : điều đậu
調遣 (diào qiǎn) : điều khiển
調適 (tiáo shì) : điều thích
調遷 (diào qiān) : điều thiên
調門 (diào mén) : điều môn
上一頁
|
下一頁