VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
調子 (diào zi) : điều tử
調子曰兒 (diào zǐ yuēr) : điều tử viết nhi
調差 (diào chāi) : điều sai
調幅 (tiáo fú) : điều phúc
調幅廣播 (tiáo fú guǎng bò) : điều phúc quảng bá
調度室 (diào dù shì) : điều độ thất
調弄 (tiáo nòng) : điều lộng
調引 (tiáo yǐn) : điều dẫn
調弦 (tiáo xián) : điều huyền
調撥車道 (diào bō chē dào) : điều bát xa đạo
調攝 (tiáo shè) : điều nhiếp
調書擔兒 (diào shū dànr) : điều thư đam nhi
調查 (diào chá) : điều tra
調查員 (diào chá yuán) : điều tra viên
調查權 (diào chá quán) : điều tra quyền
調查表 (diào chá biǎo) : điều tra biểu
調歪 (diào wāi) : điều oai
調氣 (tiáo qì) : điều khí
調治 (tiáo zhì) : điều trị
調泛 (tiáo fàn) : điều phiếm
調派 (diào pài) : điều phái
調漲 (tiáo zhǎng) : điều trướng
調理室 (tiáo lǐ shì) : điều lí thất
調皮搗蛋 (tiáo pí dǎo dàn) : điều bì đảo đản
調眼色 (diào yǎn sè) : điều nhãn sắc
上一頁
|
下一頁