VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
舉發 (jǔ fā) : phát hiện; tố giác
舉白旗 (jǔ bái qí) : cử bạch kì
舉目 (jǔ mù) : cử mục
舉目無親 (jǔ mù wú qīn) : cử mục vô thân
舉直措枉 (jǔ zhí cuò wǎng) : cử trực thố uổng
舉眼無親 (jǔ yǎn wú qīn) : cử nhãn vô thân
舉綱提領 (jǔ gāng tí lǐng) : cử cương đề lĩnh
舉荐 (jǔ jiàn) : cử tiến
舉薦 (jǔ jiàn) : tiến cử
舉薦征辟 (jǔ jiàn zhēng pì) : cử tiến chinh tích
舉行 (jǔ xíng) : cử hành
舉要刪蕪 (jǔ yào shān wú) : cử yếu san vu
舉要治繁 (jǔ yào zhì fán) : cử yếu trị phồn
舉觴 (jǔ shāng) : cử thương
舉言 (jǔ yán) : cử ngôn
舉證 (jǔ zhèng) : cử chứng
舉賢使能 (jǔ xián shǐ néng) : cử hiền sử năng
舉足 (jǔ zú) : cử túc
舉足輕重 (jǔ zú qīng zhòng) : hết sức quan trọng; có ảnh hưởng lớn; nhất cử nhất
舉踵 (jǔ zhǒng) : cử chủng
舉軍盡沒 (jǔ jūn jìn mò) : cử quân tận một
舉辦 (jǔ bàn) : cử bạn
舉酒作樂 (jǔ jiǔ zuò yuè) : cử tửu tác nhạc
舉重 (jǔ zhòng) : cử tạ; môn cử tạ
舉重若輕 (jǔ zhòng ruò qīng) : cử trọng nhược khinh
上一頁
|
下一頁