VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
舉措 (jǔ cuò) : cử thố
舉架 (jǔ jià) : cử giá
舉柩 (jǔ jiù) : cử cữu
舉案齊眉 (jǔàn qí méi) : nâng khay ngang mày; vợ chồng tôn trọng nhau
舉棋不定 (jǔ qí bù dìng) : do dự; ngần ngừ; chần chừ
舉業 (jǔ yè ) : cử nghiệp
舉樂 (jǔ lè) : cử nhạc
舉止 (jǔ zhǐ) : cử chỉ
舉止不凡 (jǔ zhǐ bù fán) : cử chỉ bất phàm
舉止大方 (jǔ zhǐ dà fāng) : cử chỉ đại phương
舉止失措 (jǔ zhǐ shī cuò) : cử chỉ thất thố
舉止嫻雅 (jǔ zhǐ xián yǎ) : cử chỉ nhàn nhã
舉止形容 (jǔ zhǐ xíng róng) : cử chỉ hình dong
舉止言語 (jǔ zhǐ yán yǔ) : cử chỉ ngôn ngữ
舉止言談 (jǔ zhǐ yán tán) : cử chỉ ngôn đàm
舉止閑冶 (jǔ zhǐ xián yě) : cử chỉ nhàn dã
舉止風流 (jǔ zhǐ fēng liú) : cử chỉ phong lưu
舉止高雅 (jǔ zhǐ gāo yǎ) : cử chỉ cao nhã
舉正 (jǔ zhèng) : cử chánh
舉步 (jǔ bù) : bước đi; cất bước
舉步如飛 (jǔ bù rú fēi) : cử bộ như phi
舉步生風 (jǔ bù shēng fēng) : cử bộ sanh phong
舉步維艱 (jǔ bù wéi jiān) : cử bộ duy gian
舉武揚威 (jǔ wǔ yáng wēi) : cử vũ dương uy
舉火 (jǔ huǒ) : cử hỏa
上一頁
|
下一頁