VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
注兒 (zhùr) : chú nhi
注入 (zhù rù) : bơm; châm
注入式教學法 (zhù rù shì jiào xué fǎ) : chú nhập thức giáo học pháp
注冊 (zhù cè) : chú sách
注册 (zhù cè) : đăng ký; ghi tên
注册债券 (zhù cè zhài quàn) : Trái khoán ký danh
注塑 (zhù sù) : ép nhựa
注塑加工 (zhù sù jiā gōng) : Gia công ép nhựa
注子 (zhù zi) : chú tử
注定 (zhù dìng) : chú định
注射 (zhù shè) : tiêm; chích
注射剂 (zhù shè jì) : Thuốc tiêm
注射劑 (zhù shè jì) : thuốc tiêm; thuốc chích
注射器 (zhù shè qì) : ống chích; ống tiêm
注射筒 (zhù shè tǒng) : chú xạ đồng
注心 (zhù xīn) : chú tâm
注意 (zhù yì) : chú ý
注意事项 (zhù yì shì xiàng) : hạng mục chú ý
注意力 (zhù yì lì) : chú ý lực
注慕 (zhù mù) : chú mộ
注文 (zhù wén) : lời chú thích; lời chú giải
注明 (zhù míng) : chú giải thuyết minh
注本 (zhù běn) : chú bổn
注水 (zhù shuǐ) : Tiêm nước
注疏 (zhù shū) : chú giải và chú thích; chú sớ
--- |
下一頁