VN520


              

注慕

Phiên âm : zhù mù.

Hán Việt : chú mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仰慕。唐.呂溫〈裴氏海昬集序〉:「毫墨未乾, 傳詠已遍, 其為物情所注慕如此。」


Xem tất cả...