Phiên âm : zhù mù.
Hán Việt : chú mộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仰慕。唐.呂溫〈裴氏海昬集序〉:「毫墨未乾, 傳詠已遍, 其為物情所注慕如此。」