VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
春小麥 (chūn xiǎo mài) : lúa mì vụ xuân
春小麦 (chūn xiǎo mài) : lúa mì vụ xuân
春山 (chūn shān) : xuân san
春山八字 (chūn shān bā zì) : xuân san bát tự
春山如笑 (chūn shān rú xiào) : phong cảnh núi non mùa xuân tươi đẹp
春帖 (chūn tiě) : thiếp xuân
春心 (chūn xīn) : tình yêu trai gái; xuân tình
春心蕩漾 (chūn xīn dàng yàng) : xuân tâm đãng dạng
春心飛絮 (chūn xīn fēi xù) : xuân tâm phi nhứ
春忙 (chūn máng) : xuân mang
春思 (chūn sī) : xuân tư
春情 (chūn qíng) : tình yêu; tình yêu trai gái; xuân tình; khát tình
春意 (chūn yì) : xuân ý
春意闌珊 (chūn yì lán shān) : xuân ý lan san
春捲 (Chūn juǎn) : Chả giò, nem
春捲皮 (chūn juǎn pí) : xuân quyển bì
春播 (chūn bō) : vụ xuân; gieo trồng vụ xuân
春方 (chūn fāng) : xuân phương
春旛 (chūn fān) : xuân phan
春日遲遲 (chūn rì chí chí) : xuân nhật trì trì
春旱 (chūn hàn) : hạn mùa xuân
春明 (chūn míng) : xuân minh
春晖 (chūn huī) : mặt trời mùa xuân; công ơn cha mẹ
春景 (chūn jǐng) : xuân cảnh
春暉 (chūn huī) : mặt trời mùa xuân; công ơn cha mẹ
上一頁
|
下一頁