VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摘三問四 (zhāi sān wèn sì) : trích tam vấn tứ
摘伏發隱 (tì fú fā yǐn) : trích phục phát ẩn
摘借 (zhāi jiè) : vay nóng; vay; mượn
摘僻 (zhāi pì) : trích tích
摘奶 (zhāi nǎi) : trích nãi
摘奸發伏 (zhāi jiān fā fú) : trích gian phát phục
摘山煮海 (tì shān zhǔ hǎi) : trích san chử hải
摘引 (zhāi yǐn) : trích dẫn
摘录 (zhāi lù) : trích lục; trích
摘心 (zhāi xīn) : trích tâm
摘星 (zhāi xīng) : trích tinh
摘星樓 (zhāi xīng lóu) : trích tinh lâu
摘棉花 (zhāi mián huā) : trích miên hoa
摘由 (zhāi yóu) : trích ý chính
摘登 (zhāi dēng) : trích đăng
摘綿術 (zhāi mián shù) : trích miên thuật
摘編 (zhāi biān) : trích biên
摘编 (zhāi biān) : trích soạn; trích biên
摘翠 (zhāi cuì) : trích thúy
摘膽剜心 (zhāi dǎn wān xīn) : trích đảm oan tâm
摘花 (zhāi huā) : trích hoa
摘芽 (zhāi yá) : trích nha
摘要 (zhāi yào) : trích yếu
摘記 (zhāi jì) : trích kí
摘譯 (zhāi yì) : trích dịch
--- |
下一頁