VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摘记 (zhāi jì) : trích ghi; ghi vắn tắt; trích ghi những nét chính
摘豔薰香 (zhāi yàn xūn xiāng) : trích diễm huân hương
摘錄 (zhāi lù) : trích lục
摘除 (zhāi chú) : trích trừ
摘離 (zhāi lí) : trích li
摘鞍下馬 (zhāi ān xià mǎ) : trích an hạ mã
上一頁
| ---