VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拔樹尋根 (bá shù xúng gēn) : đào sâu tận rễ; nhổ cây tìm rễ; truy tìm đến ngọn
拔樹撼山 (bá shù hàn shān) : bạt thụ hám san
拔檔 (bá dǎng) : bạt đương
拔步 (bá bù) : cất bước; co cẳng; bước đi
拔步床 (bá bù chuáng) : bạt bộ sàng
拔毒 (bá dú) : tiêu độc; khử độc; trừ độc; tẩy; xổ; khử
拔河 (bá hé) : kéo co; trò chơi kéo co; cuộc chiến đấu gay go
拔海 (bá hǎi) : bạt hải
拔濟 (bá jì) : bạt tế
拔濟火宅 (bá jì huǒ zhái) : bạt tế hỏa trạch
拔火罐 (bá huǒ guàn) : bạt hỏa quán
拔營 (bá yíng) : nhổ trại; dỡ trại
拔爾波亞 (bá ěr bō yà) : bạt nhĩ ba á
拔牙 (bá yá) : bạt nha
拔犀擢象 (bá xī zhuó xiàng) : bạt tê trạc tượng
拔白 (bá bái) : rạng sáng; vừa sáng; hừng sáng
拔睹兒 (bá dǔ ér) : bạt đổ nhi
拔短梯 (bá duǎn tī) : bạt đoản thê
拔短籌 (bá duǎn chóu) : bạt đoản trù
拔碇 (bá dìng) : bạt đĩnh
拔禾 (bá hé) : bạt hòa
拔突 (bá tú) : bạt đột
拔節 (bá jié) : nhổ giò
拔絲 (bá sī) : bạt ti
拔縫 (bá fèng) : hở; tét; nứt
上一頁
|
下一頁