VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拔尤 (bá yóu) : bạt vưu
拔山举鼎 (bá shān jǔ dǐng) : cực khoẻ; sức khoẻ phi phàm; nhổ núi nhấc vạc
拔山力 (bá shān lì) : bạt san lực
拔山志 (bá shān zhì) : bạt san chí
拔山扛鼎 (bá shān gāng dǐng) : bạt san giang đỉnh
拔山曲 (bá shān qǔ) : bạt san khúc
拔山舉鼎 (bá shān jǔ dǐng) : cực khoẻ; sức khoẻ phi phàm; nhổ núi nhấc vạc
拔山蓋世 (bá shān gài shì) : bạt san cái thế
拔山超海 (bá shān chāo hǎi) : bạt san siêu hải
拔幟 (bá zhì) : bạt xí
拔幟易幟 (bá zhì yì zhì) : bạt xí dịch xí
拔得頭籌 (bá dé tóu chóu) : bạt đắc đầu trù
拔掉 (bá diào) : bạt điệu
拔揎头机 (bá xuān tóu jī) : máy nhổ phom
拔摋 (bá shā) : bạt 摋
拔擢 (bá zhuó) : đề bạt
拔救 (bá jiù) : bạt cứu
拔新領異 (bá xīn lǐng yì) : bạt tân lĩnh dị
拔旗 (bá qí) : bạt kì
拔本塞原 (bá běn sāi yuán) : nhổ cỏ tận gốc; giải quyết triệt để; xử lý rốt ráo
拔本塞源 (bá běn sè yuán) : bạt bổn tắc nguyên
拔树寻根 (bá shù xúng gēn) : đào sâu tận rễ; nhổ cây tìm rễ; truy tìm đến ngọn
拔桩机 (bá zhuāng jī) : Máy nhổ cọc
拔楦头 (bá xuàn tóu) : nhổ form
拔楦头机 (bá xuàn tóu jī) : máy tháo form
上一頁
|
下一頁