VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
把盏 (bǎ zhǎn) : nâng cốc; nâng chén; nâng ly
把稳 (bǎ wěn) : chắc chắn; chững chạc; ổn định; đáng tin cậy
把脉 (bǎ mài) : bắt mạch; xem mạch; thăm mạch
把腳不住 (bǎ jiǎo bù zhù) : bả cước bất trụ
把臂 (bǎ bì) : bả tí
把臂入林 (bǎ bì rù lín) : bả tí nhập lâm
把臉一板 (bǎ liǎn yī bǎn) : bả kiểm nhất bản
把舵 (bǎ duò) : cầm lái; giữ tay lái
把色 (bǎ sè) : bả sắc
把薪助火 (bǎ xīn zhù huǒ) : bả tân trợ hỏa
把表拨准 (bǎ biǎo bō zhǔn) : Chỉnh đồng hồ
把袂 (bǎ mèi) : bả mệ
把角儿 (bǎ jiǎo r) : góc phố; cua quẹo; đầu hẻm
把都兒 (bǎ dū ér) : bả đô nhi
把酒 (bǎ jiǔ) : bả tửu
把錢 (bǎ qián) : bả tiền
把門 (bǎ mén) : bả môn
把門人 (bǎ mén rén) : bả môn nhân
把门 (bǎ mén) : gác cổng; bảo vệ; giữ cửa ngõ; gác; cân nhắc (把门儿)
把风 (bǎ fēng) : canh chừng; gác
上一頁
| ---