VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抽水 (chōu shuǐ) : bơm nước
抽水机 (chōu shuǐ jī) : máy bơm; máy bơm nước
抽水機 (chōu shuǐ jī) : máy bơm; máy bơm nước
抽水站 (chōu shuǐ zhàn) : trạm bơm nước
抽水馬桶 (chōu shuǐ mǎ tǒng) : nhà tiêu máy; nhà xí giật nước
抽水马桶 (chōu shuǐ mǎ tǒng) : nhà tiêu máy; nhà xí giật nước
抽油井 (chōu yóu jǐng) : Giếng hút dầu
抽油煙機 (chōu yóu yān jī) : trừu du yên cơ
抽泣 (chōu qì) : nức nở; nghẹn ngào
抽泥机 (chōu ní jī) : Máy hút bùn
抽测 (chōu cè) : trắc nghiệm bộ phận; kiểm tra bộ phận
抽測 (chōu cè) : trắc nghiệm bộ phận; kiểm tra bộ phận
抽烟 (chōu yān) : hút thuốc
抽煙 (chōu yān) : hút thuốc
抽球 (chōu qiú) : vụt bóng; bạt bóng
抽稅 (chōu shuì) : đánh thuế; thu thuế
抽税 (chōu shuì) : đánh thuế; thu thuế
抽穗 (chōu suì) : trổ bông; kết tua; bẻ cờ
抽空 (chōu kòng) : trừu không
抽筋 (chōu jīn) : trừu cân
抽筋剝皮 (chōu jīn bō pí) : bóc lột tàn khốc; bóc lột tận xương tuỷ
抽筋剥皮 (chōu jīn bō pí) : bóc lột tàn khốc; bóc lột tận xương tuỷ
抽筋拔骨 (chōu jīn bá gǔ) : trừu cân bạt cốt
抽签 (chōu qiān) : rút thăm; bốc thăm; bắt thăm
抽簽 (chōu qiān) : rút thăm; bốc thăm; bắt thăm
上一頁
|
下一頁