VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扶筇 (fú qióng) : phù cung
扶策 (fú cè) : phù sách
扶箕 (fú jī) : lên đồng viết chữ
扶綱 (fú gāng) : phù cương
扶義 (fú yì) : phù nghĩa
扶翼 (fú yì) : phù dực
扶老 (fú lǎo) : phù lão
扶老携幼 (fú lǎo xié yòu) : dìu già dắt trẻ
扶老攜幼 (fú lǎo xī yòu) : phù lão huề ấu
扶腰 (fú yāo) : phù yêu
扶苗 (fú miáo) : nâng cây con
扶貧 (fú pín) : phù bần
扶贫 (fú pín) : giúp đỡ người nghèo; xoá đói giảm nghèo
扶輪社 (fú lún shè) : phù luân xã
扶輿 (fú yú) : phù dư
扶靈 (fú líng) : phù linh
扶頭 (fú tóu) : phù đầu
扶頭酒 (fú tóu jiǔ) : phù đầu tửu
扶顛持危 (fú diān chí wéi) : phù điên trì nguy
扶風 (fú fēng) : phù phong
扶風縣 (fú fēng xiàn) : phù phong huyền
扶養 (fú yǎng) : phù dưỡng
扶餘國 (fú yú guó) : phù dư quốc
扶鸞 (fú luán) : lên đồng viết chữ
扶鸾 (fú luán) : lên đồng viết chữ
上一頁
|
下一頁