VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
急戰 (jí zhàn) : cấp chiến
急手 (jí shǒu) : cấp thủ
急扯白脸 (jí chě bái liǎn) : thiếu kiên nhẫn; đỏ mặt tía tai
急拍 (jí pāi) : cấp phách
急拍拍 (jí pāi pāi) : vội vàng; gấp gáp
急捷 (jí jié) : cấp tiệp
急攘攘 (jí rǎng rǎng) : cấp nhương nhương
急救 (jí jiù ) : cấp cứu
急救包 (jí jiù bāo) : túi cấp cứu; túi cứu thương
急救法 (jí jiù fǎ) : cấp cứu pháp
急救站 (jí jiù zhàn) : Trạm cấp cứu
急救箱 (jí jiù xiāng) : Họp cấp cứu
急救装备 (jí jiù zhuāng bèi) : Đồ dùng cấp cứu
急料子 (jí liào zi) : cấp liệu tử
急於星火 (jí yú xīng huǒ) : cấp ư tinh hỏa
急星火 (jí xīng huǒ) : cấp tinh hỏa
急時抱佛腳 (jí shí bào fó jiǎo) : cấp thì bão phật cước
急景凋年 (jí jǐng diāo nián) : cấp cảnh 凋 niên
急景流年 (jí jǐng liúnián) : ngày tháng thoi đưa
急智 (jí zhì) : nhanh trí; tháo vát; phương pháp đối phó nhất thời
急暴 (jí bào) : nôn nóng; hấp tấp
急案 (jíàn) : án cần xử lý ngay; vụ án khẩn
急步 (jí bù) : bước nhanh; bước vội; chạy nhanh
急水下不得槳 (jí shuǐ xià bù dé jiǎng) : cấp thủy hạ bất đắc tưởng
急水也有回頭浪 (jí shuǐ yě yǒu huí tóu làng) : cấp thủy dã hữu hồi đầu lãng
上一頁
|
下一頁