VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
急口令 (jí kǒu lìng) : vè nói nhịu
急嘴急舌 (jí zuǐ jí shé) : nói xen vào; nói chen vào
急如星火 (jí rú xīng huǒ) : cực kỳ gấp gáp; hết sức cấp bách; vội như đi chữa
急如风火 (jí rú fēng huǒ) : vội vàng gấp gáp; vội vội vàng vàng
急就 (jí jiù) : cấp tựu
急就章 (jí jiù zhāng) : tác phẩm viết vội
急就篇 (jí jiù piān) : cấp tựu thiên
急巴巴 (jí bā bā) : hấp tấp; vội vã
急并各邦 (jí bìng gè bāng) : cấp tịnh các bang
急弯 (jí wān) : chỗ vòng gấp; chỗ ngoặt gấp; cua quẹo nguy hiểm
急張拘諸 (jí zhāng jū zhū) : cấp trương câu chư
急彎 (jí wān) : cấp loan
急征重斂 (jí zhēng zhòng liàn) : cấp chinh trọng liễm
急待 (jí dài) : cấp đãi
急得有如熱鍋中的螞蟻 (jí de yǒu rú rè guō zhōng de mǎ yǐ) : cấp đắc hữu như nhiệt oa trung đích mã nghĩ
急忙 (jí máng) : vội vàng; vội vã
急急 (jí jí) : cấp cấp; gấp; cấp thiết
急急巴巴 (jí ji bā bā) : hấp tấp vội vàng; vội vàng
急急鋪鋪 (jí ji pū pū) : cấp cấp phô phô
急性 (jí xìng ) : cấp tính
急性人 (jí xìng rén) : người nóng tính; người nôn nóng
急性子 (jí xìng zi) : tính nôn nóng; tính nóng vội; tính hấp tấp
急性病 (jí xìng bìng) : bệnh cấp tính
急惊风 (jí jīng fēng) : bệnh co giật; cấp kinh phong
急慌 (jí huāng) : cấp hoảng
上一頁
|
下一頁