VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屯兵 (tún bīng) : truân binh
屯坎 (zhūn kǎn) : truân khảm
屯垦 (tún kěn) : đóng quân khai hoang; đóng quân khẩn hoang
屯墾 (tún kěn) : truân khẩn
屯子 (tún zi) : làng; làng mạc; thôn trang; thôn làng
屯守 (tún shǒu) : truân thủ
屯市县 (tún shì xiàn) : Chợ Đồn
屯所 (tún suǒ) : truân sở
屯扎 (tún zhā) : đóng quân; đóng đồn; đóng binh
屯田 (tún tián) : đồn điền
屯田制 (tún tián zhì) : truân điền chế
屯留縣 (chún liú xiàn) : truân lưu huyền
屯積 (tún jī) : truân tích
屯積居奇 (tún jī jū qí) : truân tích cư kì
屯糧 (tún liáng) : truân lương
屯糧積草 (tún liáng jī cǎo) : truân lương tích thảo
屯紮 (tún zhá) : truân trát
屯綠 (tún lǜ) : trà xanh; chè xanh
屯绿 (tún lǜ) : trà xanh; chè xanh
屯聚 (tún jù) : truân tụ
屯落 (tún luò) : làng mạc; thôn làng; thôn xóm
屯街塞巷 (tún jiē sè xiàng) : truân nhai tắc hạng
屯视明星 (tún shì míng xīng) : Ngôi sao truyền hình
屯蹇 (zhūn jiǎn) : truân kiển
屯蹶否塞 (zhūn jué pǐ sè) : truân quyết phủ tắc
--- |
下一頁