VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屯邅 (zhūn zhān) : truân triên
屯集 (tún jí) : tụ tập; tụ họp
屯難 (zhūn nàn) : truân nan
屯頭 (tún tóu) : truân đầu
屯駐 (tún zhù) : truân trú
上一頁
| ---