VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
少年輔育院 (shào nián fǔ yù yuàn) : thiểu niên phụ dục viện
少年郎 (shào nián láng) : thiểu niên lang
少府 (shào fǔ) : thiểu phủ
少康 (shào kāng) : thiểu khang
少待 (shǎo dài) : thiểu đãi
少心眼 (shǎo xīn yǎn) : thiểu tâm nhãn
少息 (shǎo xí) : thiểu tức
少憩 (shǎo qì) : thiểu khế
少懈 (shǎo xiè) : thiểu giải
少成若性 (shào chéng ruò xìng) : thiểu thành nhược tính
少敘 (shǎo xù) : thiểu tự
少数 (shǎo shù) : số ít; thiểu số
少数民族 (shǎo shù mín zú) : dân tộc thiểu số; dân tộc ít người
少數 (shǎo shù) : thiểu sổ
少數民族 (shǎo shù mín zú) : dân tộc thiểu số; dân tộc ít người
少日 (shǎo rì) : thiểu nhật
少时 (shǎo shí) : không bao lâu; chẳng mấy chốc
少昊 (shào hào) : thiểu hạo
少時 (shǎo shí) : thiểu thì
少有 (shǎo yǒu) : thiểu hữu
少東 (shào dōng) : thiểu đông
少林寺 (shào lín sì) : thiểu lâm tự
少林拳 (shào lín quán) : quyền thuật thiếu lâm; võ thiếu lâm
少林派 (shào lín pài) : thiểu lâm phái
少校 (shào xiào) : thiếu tá
上一頁
|
下一頁