VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
少婦 (shào fù) : thiếu phụ; phụ nữ đã có chồng
少子 (shào zǐ) : thiểu tử
少安勿躁 (shǎo ān wù zào) : thiểu an vật táo
少安毋躁 (shǎoān wú zào) : đợi một chút, đừng sốt ruột
少安無躁 (shǎo ān wú zào) : thiểu an vô táo
少将 (shào jiàng) : Thiếu tướng
少將 (shào jiàng) : thiếu tướng
少尉 (shào wèi) : thiếu uý
少小 (shào xiǎo) : thiểu tiểu
少少 (shǎo shǎo) : thiểu thiểu
少差 (shǎo chài) : thiểu sai
少師 (shào shī) : thiểu sư
少年 (shàonián) : thiểu niên
少年人 (shào nián rén) : thiểu niên nhân
少年先鋒隊 (shàonián xiān fēng duì) : đội thiếu niên tiền phong
少年宫 (shàoniángōng) : cung thiếu niên
少年宮 (shàoniángōng) : cung thiếu niên
少年才俊 (shào nián cái jùn) : thiểu niên tài tuấn
少年法庭 (shào nián fǎ tíng) : thiểu niên pháp đình
少年犯罪 (shào nián fàn zuì) : thiểu niên phạm tội
少年福利法 (shào nián fú lì fǎ) : thiểu niên phúc lợi pháp
少年組 (shào nián zǔ) : thiểu niên tổ
少年維特的煩惱 (shào nián wéi tè de fán nǎo) : thiểu niên duy đặc đích phiền não
少年老成 (shàonián lǎo chéng) : ông cụ non; thiếu niên lão thành
少年觀護所 (shào nián guān hù suǒ) : thiểu niên quan hộ sở
上一頁
|
下一頁