VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
待罪 (dài zuì) : chịu tội
待考 (dài kǎo) : cần nghiên cứu thêm; chờ nghiên cứu thêm; để sau n
待聘 (dài pìn) : chờ hẹn
待茶 (dài chá) : mời trà; đãi trà
待詔 (dài zhào) : đãi chiếu
待辦 (dài bàn) : chờ làm; đợi xử lý
待遇 (dài yù) : đãi ngộ
上一頁
| ---