VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
待年 (dài nián) : đãi niên
待慢 (dài màn) : đãi mạn
待承 (dài chéng) : đãi thừa
待斃 (dài bì) : đãi tễ
待旦 (dài dàn) : đãi đán
待时而动 (dài shíé dòng) : chờ thời; chờ thời cơ hành động
待時 (dài shí) : đãi thì
待時守分 (dài shí shǒu fèn) : đãi thì thủ phân
待時而動 (dài shíé dòng) : chờ thời; chờ thời cơ hành động
待時而舉 (dài shí ér jǔ) : đãi thì nhi cử
待月西廂 (dài yuè xī xiāng) : đãi nguyệt tây sương
待机 (dài jī) : chờ thời; đợi thời; chờ dịp; chờ thời cơ
待東 (dài dōng) : đãi đông
待查 (dài chá) : đợi điều tra
待業 (dài yè) : đãi nghiệp
待機 (dài jī) : đãi cơ
待機位置 (dài jī wèi zhì) : đãi cơ vị trí
待機而動 (dài jī ér dòng) : đãi cơ nhi động
待漏 (dài lòu) : chầu; chờ thiết triều
待理不理 (dài lǐ bù lǐ) : thờ ơ lãnh đạm; thái độ lạnh nhạt; lạnh nhạt; phớt
待產室 (dài chǎn shì) : đãi sản thất
待租广告 (dāi zū guǎng gào) : Quảng cáo cho thuê
待答不理 (dài dā bù lǐ) : lãnh đạm; thờ ơ; hờ hững
待續 (dài xù) : còn tiếp; còn nữa
待续 (dài xù) : còn tiếp; còn nữa
上一頁
|
下一頁