VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
國學 (guó xué) : quốc học
國宅 (guó zhái) : quốc trạch
國安法 (guó ān fǎ) : quốc an pháp
國定 (guó dìng) : quốc định
國定假日 (guó dìng jià rì) : quốc định giả nhật
國宴 (guó yàn) : quốc yến
國家 (guó jiā) : quốc gia
國家中山科學研究院 (guó jiā zhōng shān kē xué yán jiù yuàn) : quốc gia trung san khoa học nghiên cứu viện
國家主義 (guó jiā zhǔ yì) : quốc gia chủ nghĩa
國家元首豁免權 (guó jiā yuán shǒu huò miǎn quán) : quốc gia nguyên thủ hoát miễn quyền
國家公債 (guó jiā gōng zhài) : quốc gia công trái
國家公園 (guó jiā gōng yuán) : quốc gia công viên
國家劇院 (guó jiā jù yuàn) : quốc gia kịch viện
國家博士 (guó jiā bó shì) : quốc gia bác sĩ
國家圖書館 (guó jiā tú shū guǎn) : quốc gia đồ thư quán
國家地震工程研究中心 (guó jiā dì zhèn gōng chéng yán jiù zhōng xīn) : quốc gia địa chấn công trình nghiên cứu trung tâm
國家基本權 (guó jiā jī běn quán) : quốc gia cơ bổn quyền
國家大事 (guó jiā dà shì) : quốc gia đại sự
國家安全局 (guó jiā ān quán jú) : quốc gia an toàn cục
國家安全會議 (guó jiā ān quán huì yì) : quốc gia an toàn hội nghị
國家安全法 (guó jiā ān quán fǎ) : quốc gia an toàn pháp
國家建設 (guó jiā jiàn shè) : quốc gia kiến thiết
國家恐怖主義 (guó jiā kǒng bù zhǔ yì) : quốc gia khủng phố chủ nghĩa
國家承認 (guó jiā chéng rèn) : quốc gia thừa nhận
國家未來主人翁 (guó jiā wèi lái zhǔ rén wēng) : quốc gia vị lai chủ nhân ông
上一頁
|
下一頁