VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
國器 (guó qì) : quốc khí
國土 (guó tǔ) : quốc thổ
國土規劃 (guó tǔ guī huà) : quốc thổ quy hoạch
國土資訊系統 (guó tǔ zī xùn xì tǒng) : quốc thổ tư tấn hệ thống
國城 (guó chéng) : quốc thành
國基 (guó jī) : quốc cơ
國境 (guó jìng) : quốc cảnh
國士 (guó shì) : quốc sĩ
國士無雙 (guó shì wú shuāng) : quốc sĩ vô song
國外 (guó wài) : quốc ngoại
國外匯兌 (guó wài huì duì) : quốc ngoại hối đoái
國大 (guó dà) : quốc đại
國大主席團 (guó dà zhǔ xí tuán) : quốc đại chủ tịch đoàn
國大代表 (guó dà dài biǎo) : quốc đại đại biểu
國太 (guó tài) : quốc thái
國姓 (guó xìng) : quốc tính
國姓爺 (guó xìng yé) : quốc tính da
國姓鄉 (guó xìng xiāng) : quốc tính hương
國威 (guó wēi) : quốc uy
國子 (guó zǐ) : quốc tử
國子監 (guó zǐ jiàn) : quốc tử giám
國子監博士 (guó zǐ jiàn bó shì) : quốc tử giam bác sĩ
國子監司業 (guó zǐ jiàn sī yè) : quốc tử giam ti nghiệp
國子監祭酒 (guó zǐ jiàn jì jiǔ) : quốc tử giam tế tửu
國字 (guó zì) : quốc tự
上一頁
|
下一頁