VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嘗嘗 (cháng chang) : thường thường
嘗巧 (cháng qiǎo) : thường xảo
嘗敵 (cháng dí) : thường địch
嘗新 (cháng xīn) : mùa nào thức nấy; ăn đúng mùa
嘗湯戲 (cháng tāng xì) : thường thang hí
嘗甜頭 (cháng tián tou) : thường điềm đầu
嘗膳 (cháng shàn) : thường thiện
嘗膽 (cháng dǎn) : thường đảm
嘗膽臥薪 (cháng dǎn wò xīn) : thường đảm ngọa tân
嘗草 (cháng cǎo) : thường thảo
嘗藥 (cháng yào) : thường dược
嘗試 (cháng shì) : thường thí
嘗試錯誤學習 (cháng shì cuò wù xué xí) : thường thí thác ngộ học tập
嘗酸 (cháng suān) : thường toan
嘗鮮 (cháng xiān) : nếm thức ăn tươi; ăn thực phẩm tươi
嘗鼎一臠 (cháng dǐng yī luán) : nếm một miếng biết cả vạc
--- | ---