VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
办不到 (bàn bu dào) : không thể
办事 (bàn shì) : làm việc; phục vụ
办事员 (bàn shì yuán) : cán sự; nhân viên
办事处 (bàn shì chù) : cơ quan; đơn vị hành chính
办公 (bàngōng) : làm việc; làm việc công; xử lý
办公会议 (bàngōng huì yì) : hội nghị xử lý thường vụ
办公室 (bà ngōng shì) : Văn phòng
办公桌 (bàngōng zhuō) : bàn giấy; bàn viết
办公费 (bàngōng fèi) : Chi phí hành chính, chi phí văn phòng
办后事 (bàn hòu shì) : lo hậu sự; lo việc tang ma; giải quyết những chuyệ
办好 (bàn hǎo) : làm tốt; thực hiện; giải quyết; tiến hành
办妥 (bàn tuǒ) : Làm xong; giải quyết xong xuôi; giải quyết thỏa đá
办学 (bàn xué) : mở trường; lập trường
办差 (bàn chāi) : ban sai
办得到 (bàn de dào) : có thể; làm được
办报 (bàn bào) : làm báo
办案 (bànàn) : xử án; thụ lý án
办法 (bàn fǎ) : biện pháp; phương pháp; cách làm
办理 (bàn lǐ) : làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành
办理执照人 (bàn lǐ zhí zhào rén) : làm thủ tục hải quan
办理退房 (bàn lǐ tuì fáng) : Thủ tục trả phòng
办稿 (bàngǎo) : thảo thư từ; thảo công văn
办罪 (bàn zuì) : định tội; trị tội; trừng phạt
办置 (bàn zhì) : mua sắm; mua; sắm; tậu
--- | ---