VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
內中 (nèi zhōng) : nội trung
內丹 (nèi dān) : nội đan
內丹功 (nèi dān gōng) : nội đan công
內主 (nèi zhǔ) : nội chủ
內亂 (nèi luàn) : nội loạn
內亂罪 (nèi luàn zuì) : nội loạn tội
內事 (nèi shì) : nội sự
內人 (nèi rén) : nội nhân
內使 (nèi shǐ) : nội sử
內侍 (nèi shì) : nội thị
內傅 (nèi fù) : nội phó
內備 (nèi bèi) : nội bị
內傳 (nèi zhuàn) : nội truyền
內債 (nèi zhài) : nội trái
內傷 (nèi shāng) : nội thương
內兄 (nèi xiōng) : nội huynh
內兄弟 (nèi xiōng dì) : nội huynh đệ
內則 (nèi zé) : nội tắc
內力 (nèi lì) : nội lực
內功 (nèi gōng) : nội công
內助 (nèi zhù) : nội trợ
內務 (nèi wù) : nội vụ
內囊 (nèi náng) : nội nang
內因 (nèi yīn) : nội nhân
內在 (nèi zài) : nội tại
--- |
下一頁