VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
博爱 (bóài) : bác ái; tình yêu nhân loại; lòng thương người
博爱县 (bó ài xiàn) : Bác Ái
博父國 (bó fù guó) : bác phụ quốc
博物 (bó wù) : bác vật
博物学 (bó wù xué) : khoa vạn vật; khoa tự nhiên; khoa bác vật
博物學 (bó wù xué) : bác vật học
博物洽聞 (bó wù qià wén) : bác vật hiệp văn
博物院 (bó wù yuàn) : bác vật viện
博物馆 (bó wù guǎn) : nhà bảo tàng; viện bảo tàng
博磨 (bó mó) : bác ma
博聞多識 (bó wén duō shì) : bác văn đa thức
博聞強記 (bó wén qiáng jì) : bác văn cường kí
博聞強識 (bó wén qiáng zhì) : bác văn cường thức
博聞彊志 (bó wén qiáng zhì) : bác văn cường chí
博聞彊記 (bó wén qiáng jì) : bác văn cường kí
博聞閎覽 (bó wén hóng lǎn) : bác văn hoành lãm
博茨瓦纳 (bó cí wǎnà) : Botswana
博覽 (bó lǎn) : bác lãm
博覽五車 (bó lǎn wǔ jū) : bác lãm ngũ xa
博覽會 (bó lǎn huì) : bác lãm hội
博见 (bó jiàn) : nhìn xa trông rộng
博览 (bó lǎn) : đọc rộng; đọc nhiều
博览会 (bó lǎn huì) : hội chợ; triển lãm
博览古今 (bó lǎngǔ jīn) : bác lãm cổ kim; tinh thông kim cổ; kiến thức uyên
博览群书 (bó lǎn qún shū) : đọc nhiều sách vở; kiến thức uyên bác; kiến thức u
上一頁
|
下一頁