VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
交接 (jiāo jiē) : giao tiếp
交換 (jiāo huàn ) : giao hoán
交換機 (jiāo huàn jī) : giao hoán cơ
交易 (jiāo yì ) : giao dịch
交易不成仁義在 (jiāo yì bù chéng rén yì zài) : giao dịch bất thành nhân nghĩa tại
交易台 (jiāo yì tái) : Bàn giao dịch
交易單位 (jiāo yì dān wèi) : giao dịch đan vị
交易场地 (jiāo yì chǎng dì) : Sàn giao dịch
交易所 (jiāo yì suǒ) : nơi giao dịch; phòng giao dịch; thị trường chứng k
交易稅 (jiāo yì shuì) : giao dịch thuế
交易税 (jiāo yì shuì) : Thuế giao dịch
交映 (jiāo yìng) : giao ánh
交替 (jiāo tì) : thay thế; thay nhau; xen kẽ; luân phiên
交替击球 (jiāo tì jī qiú) : Đánh cầu luân phiên
交替发球 (jiāo tì fā qiú) : Giao cầu luân phiên
交朋友 (jiāo péng yǒu) : Kết bạn
交朋結義 (jiāo péng jié yì) : giao bằng kết nghĩa
交期日 (jiāo qí rì) : ngày giao
交杯 (jiāo bēi ) : giao bôi
交杯酒 (jiāo bēi jiǔ) : rượu giao bôi; giao bôi
交梨火棗 (jiāo lí huǒ zǎo) : giao lê hỏa tảo
交椅 (jiāo yǐ) : ghế gập; ghế xếp
交橫 (jiāo héng) : giao hoành
交欢 (jiāo huān) : bạn bè vui vẻ
交歡 (jiāo huān ) : giao hoan
上一頁
|
下一頁