VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丁是丁, 卯是卯 (dīng shi dīng, mǎo shi mǎo) : đinh thị đinh, mão thị mão
丁未 (dīng wèi) : Đinh Mùi
丁村人 (dīng cūn rén) : người Đinh Thôn
丁村遺址 (dīng cūn yí zhǐ) : đinh thôn di chỉ
丁東 (dīng dōng) : đinh đông
丁泠 (dīng líng) : đinh linh
丁点儿 (dīng diǎn r) : chút; ít; tí xíu; tí tẹo; cỏn con
丁烯 (dīng xī) : Butylene
丁產 (dīng chǎn) : đinh sản
丁甲山 (dīng jiǎ shān) : đinh giáp san
丁礼 (dīng lǐ) : Đinh Lễ
丁稅 (dīng shuì) : đinh thuế
丁税 (dīng shuì) : thuế thân
丁艰 (dīng jiān) : có đại tang
丁艱 (dīng jiān) : đinh gian
丁董 (dīng dǒng) : đinh đổng
丁賦 (dīng fù) : đinh phú
丁部 (dīng bù) : bộ tập
丁鈴噹啷 (dīng líng dāng lāng) : đinh linh đương lang
丁銀 (dīng yín) : đinh ngân
丁零 (dīng líng) : leng keng
丁零当啷 (dīng ling dāng lāng) : lách cách; leng keng; loảng xoảng; loong coong
丁香 (dīng xiāng) : Đinh hương
上一頁
| ---