VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丁字尺 (dīng zì chǐ) : thước thợ hình chữ T; thước chữ T
丁字帶 (dīng zì dài) : đinh tự đái
丁字梁 (dīng zì liáng) : rầm hình chữ T; xà hình chữ T
丁字步 (dīng zì bù) : bước đi hình chữ T
丁字節 (dīng zì jié) : đinh tự tiết
丁字腳 (dīng zì jiǎo) : đinh tự cước
丁字街 (dīng zì jiē) : ngã ba; ngã ba đường
丁字褲 (dīng zì kù) : đinh tự khố
丁字路 (dīng zì lù) : đinh tự lộ
丁字鋪 (dīng zì pù) : đinh tự phô
丁字钢 (dīng zì gāng) : thép hình chữ T; thép hình chữ đinh
丁字镐 (dīng zì gǎo) : cuốc chim
丁宁 (dīng níng) : căn dặn; dặn dò; dặn đi dặn lại
丁寧 (dīng níng) : đinh ninh
丁对 (dīng duì) : thích hợp; thoả đáng
丁對丁, 鐵對鐵 (dīng duì dīng, tiě duì tiě) : đinh đối đinh, thiết đối thiết
丁差 (dīng chāi) : đinh sai
丁年 (dīng nián) : tráng nhiên; tráng đinh
丁彊 (dīng qiáng) : đinh cường
丁当 (dīng dāng) : leng keng; lách cách; kính coong; loong coong
丁当长鸣 (dīng dāng cháng míng) : leng keng; loảng xoảng
丁役 (dīng yì) : đinh dịch
丁徭 (dīng yáo) : khổ dịch; lao động khổ sai
丁忧 (dīng yōu) : có đại tang
丁憂 (dīng yōu) : đinh ưu
上一頁
|
下一頁