VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
经纪人 (jīng jì rén) : người mối lái; người môi giới; cò; mối lái
经纬仪 (jīng wěi yí) : máy kinh vĩ; kính kinh vĩ
经纬度 (jīng wěi dù) : kinh độ và vĩ độ
经纱 (jīng shā) : sợi lụa dọc
经纶 (jīng lún) : kinh luân; tơ tằm đã được gỡ rối
经线 (jīng xiàn) : Kinh tuyến
经络 (jīng luò) : kinh lạc
经脉 (jīng mài) : kinh mạch
经营 (jīng yíng) : kinh doanh
经血 (jīng xuè) : kinh nguyệt
经费 (jīng fèi) : kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn
经过 (jīng guò) : kinh qua; trải qua; đi qua; qua
经销 (jīng xiāo) : bán ra; bán
经闭 (jīng bì) : tắc kinh; bế kinh
经院哲学 (jīng yuàn zhé xué) : triết học kinh viện; chủ nghĩa kinh viện
经验 (jīng yàn) : kinh nghiệm
经验主义 (jīng yàn zhǔ yì) : chủ nghĩa kinh nghiệm
上一頁
| ---