VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
維也納 (wéi yěnà) : Viên; Vienna
維也納會議 (wéi yě nà huì yì) : duy dã nạp hội nghị
維他命 (wéi tā mìng) : vi-ta-min; sinh tố
維修 (wéi xiū) : duy tu
維修工 (wéi xiū gōng) : Công Nhân Sửa Chữa
維吾爾族 (wéi wú ěr zú) : dân tộc Duy Ngô Nhĩ
維多利亞 (wéi duō lì yà) : Vích-to-ri-a; Victoria
維多利亞女王 (wéi duō lì yà nǚ wáng) : duy đa lợi á nữ vương
維多利亞湖 (wéi duō lì yà hú) : duy đa lợi á hồ
維多利亞瀑布 (wéi duō lì yà pù bù) : duy đa lợi á bộc bố
維川 (wèi chuán) : Duy Xuyên
維德角共和國 (wéi dé jiǎo gòng hé guó) : duy đức giác cộng hòa quốc
維拉港 (wéi lā gǎng) : Po Vi-la; Port Vila
維持 (wéi chí) : duy trì
維摩詰 (wéi mó jié) : duy ma cật
維新 (wéi xīn) : duy tân; đổi mới
維新圖強 (wéi xīn tú qiáng) : duy tân đồ cường
維新運動 (wéi xīn yùn dòng) : duy tân vận động
維族 (wūi zú) : Dân tộc Duy Ngô Nhĩ
維棉布 (wéi mián bù) : vải bông pha ny-lon; vi-ny-lon pha bông
維清 (wéi qīng) : duy thanh
維爾紐斯 (wéiěr niǔ sī) : Vi-ni-út; Vilnius
維生素 (wéi shēng sù) : vi-ta-min; sinh tố
維科揚斯克 (wéi kē yáng sī kè) : duy khoa dương tư khắc
維管束 (wéi guǎn shù) : mao mạch
--- |
下一頁