VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
結草 (jié cǎo) : kết thảo
結草啣環 (jié cǎo xián huán) : kết thảo hàm hoàn
結草銜環 (jié cǎo xián huán) : kết thảo hàm hoàn
結親 (jié qīn) : kết thân
結言 (jié yán) : kết ngôn
結訓 (jié xùn) : kết huấn
結識 (jié shì) : kết thức
結跏 (jié jiā) : kết già
結辯 (jié biàn) : kết biện
結髮事師 (jié fǎ shì shī) : kết phát sự sư
上一頁
| ---