VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
第二产业 (dìèr chǎn yè) : công nghiệp và kiến trúc; sản nghiệp thứ hai
第二人称 (dìèr rén chēng) : ngôi thứ hai
第二人稱 (dìèr rén chēng) : ngôi thứ hai
第二信號系統 (dìèr xìn hào xì tǒng) : hệ thống tín hiệu thứ hai
第二受益人 (dì èr shòu yì rén) : Người thứ hai được hưởng lợi
第二国际 (dìèr guó jì) : quốc tế thứ hai
第二國際 (dìèr guó jì) : quốc tế thứ hai
第二宇宙速度 (dìèr yǔ zhòu sǔ dù) : tốc độ vũ trụ cấp hai
第二审 (dìèr shěn) : phúc thẩm; cấp xử thứ hai
第二審 (dìèr shěn) : phúc thẩm; cấp xử thứ hai
第二手 (dìèr shǒu) : cũ; gián tiếp; trung gian
第二把交椅 (dìèr bǎ jiāo yǐ) : đứng thứ hai; vị trí thứ hai
第二把手 (dìèr bǎ shǒu) : người đứng thứ hai; người về thứ hai
第二春 (dì èr chūn) : đệ nhị xuân
第二次世界大战 (dìèr cì shì jiè dà zhàn) : đại chiến thế giới lần hai; thế chiến thứ hai
第二次國內革命戰爭 (dìèr cì guóniè gé mìng zhàn zhēng) : chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ hai ở Tru
第二次鴉片戰爭 (dìèr cì yā piàn zhàn zhēng) : chiến tranh nha phiến lần hai
第二流 (dìèr liú) : nhóm thứ hai
第二產業 (dìèr chǎn yè) : công nghiệp và kiến trúc; sản nghiệp thứ hai
第二职业 (dìèr zhí yè) : nghề thứ hai; nghề tay trái; nghề phụ
第二職業 (dìèr zhí yè) : nghề thứ hai; nghề tay trái; nghề phụ
第二課堂 (dìèr kè táng) : hoạt động ngoại khoá; lớp học thứ nhì
第二课堂 (dìèr kè táng) : hoạt động ngoại khoá; lớp học thứ nhì
第二類接觸 (dì èr lèi jiē chù) : đệ nhị loại tiếp xúc
第五縱隊 (dì wǔ zòng duì) : đội quân thứ năm
上一頁
|
下一頁