VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
物流部 (wù liú bù) : Ban hậu cần, bộ phận vận chuyển
物物补偿 (wù wù bǔ cháng) : Bồi thường bằng hàng
物理 (wù lǐ) : lý lẽ; cái lý của sự vật
物理光學 (wù lǐ guāng xué) : vật lí quang học
物理化学 (wù lǐ huà xué) : hoá học vật lý; hoá lý
物理化學 (wù lǐ huà xué) : hoá học vật lý; hoá lý
物理变化 (wù lǐ biàn huà) : biến đổi lý tính; thay đổi vật lý; sự thay đổi hìn
物理学 (wù lǐ xué) : vật lý học
物理学家 (wù lǐ xué jiā) : Nhà vật lý
物理學 (wù lǐ xué) : vật lý học
物理性質 (wù lǐ xìng zhì) : tính chất vật lý; lý tính
物理性质 (wù lǐ xìng zhì) : tính chất vật lý; lý tính
物理治療 (wù lǐ zhì liáo) : vật lí trị liệu
物理疗法 (wù lǐ liáo fǎ) : vật lý trị liệu; cách chữa bệnh bằng vật lý; lý li
物理療法 (wù lǐ liáo fǎ) : vật lý trị liệu; cách chữa bệnh bằng vật lý; lý li
物理診斷 (wù lǐ zhěn duàn) : chẩn đoán bằng vật lý
物理變化 (wù lǐ biàn huà) : biến đổi lý tính; thay đổi vật lý; sự thay đổi hìn
物理诊断 (wù lǐ zhěn duàn) : chẩn đoán bằng vật lý
物理量 (wù lǐ liàng) : lượng vật lý
物產 (wù chǎn) : vật sản
物盛則衰 (wù shèng zé shuāi) : vật thịnh tắc suy
物盡其用 (wù jìn qí yòng) : vật tận kì dụng
物种 (wù zhǒng) : giống; loài
物種 (wù zhǒng) : giống; loài
物競天擇 (wù jìng tiān zé) : vật cạnh thiên trạch
上一頁
|
下一頁