VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
照登 (zhào dēng) : đăng báo; đăng tải
照直 (zhào zhí) : đi thẳng
照相 (zhào xiāng) : chiếu tướng
照相凸版 (zhào xiàng tú bǎn) : chiếu tương đột bản
照相凹版 (zhào xiàng āo bǎn) : chiếu tương ao bản
照相打字 (zhào xiàng dǎ zì) : chiếu tương đả tự
照相打字機 (zhào xiàng dǎ zì jī) : chiếu tương đả tự cơ
照相拼接 (zhào xiàng pīn jiē) : Ghép ảnh
照相机 (zhào xiàng jī) : máy chụp ảnh; máy chụp hình; máy ảnh
照相機 (zhào xiàng jī) : chiếu tương cơ
照相測量 (zhào xiàng cè liáng) : chiếu tương trắc Lượng
照相版 (zhào xiàng bǎn) : bản sao; bản in
照相纸 (zhào xiàng zhǐ) : giấy tráng ảnh; giấy chụp ảnh
照相著色 (zhào xiàng zhuó sè) : chiếu tương trứ sắc
照相集 (zhào xiàng jí) : Album ảnh
照看 (zhào kàn) : chăm sóc; trông nom; săn sóc
照管 (zhào guǎn) : trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sóc
照耀 (zhào yào) : soi sáng; chiếu rọi
照臨 (zhào lín) : chiếu lâm
照舊 (zhào jiù ) : chiếu cựu
照葫蘆畫瓢 (zhào hú lu huà piáo) : chiếu hồ lô họa biều
照螢映雪 (zhào yíng yìng xuě) : chiếu huỳnh ánh tuyết
照覷 (zhào qù) : chiếu thứ
照證 (zhào zhèng) : chiếu chứng
照護 (zhào hù) : chiếu hộ
上一頁
|
下一頁