VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
点缀品 (diǎn zhuì pǐn) : đồ trang trí
点胶机 (diǎn jiāo jī) : máy chấm keo
点菜 (diǎn cài) : gọi món ăn; kêu món ăn
点行 (diǎn xíng) : bắt lính theo danh sách
点补 (diǎn bu) : ăn lót dạ; ăn lót lòng
点视厅 (diǎn shì tīng) : phòng kiểm tra phạm nhân
点评 (diǎn píng) : lời bình, bình luận, nhận xét
点赞 (diǎn zàn) : Like; yêu thích
点金成铁 (diǎn jīn chéng tiě) : văn hay chữa thành dở
点金石 (diǎn jīn shí) : chức vụ giáo dục
点钟 (diǎn zhōng) : giờ
点铁成金 (diǎn tiě chéng jīn) : biến sắt thành vàng; sửa dở thành hay; chữa lời vă
点阅 (diǎn yuè) : dấu chấm; dấu khuyên
点阵 (diǎn zhèn) : lưới
点题 (diǎn tí) : nêu ý chính; đưa ra ý chính
点饥 (diǎn jī) : ăn đỡ đói; ăn lót dạ; lót lòng
点验 (diǎn yàn) : kiểm nghiệm; kiểm từng cái một
点鬼火 (diǎnguǐ huǒ) : lân quang; lân tinh
上一頁
| ---