Phiên âm : wò chuò.
Hán Việt : ác xúc.
Thuần Việt : không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩn不干净;脏比喻人品质恶劣卑鄙龌龊bēibǐwòchuòbỉ ổi; bẩn thỉuhẹp hòi; câu nệ tiểu tiết形容气量狭小,拘于小节