VN520


              

龌龊

Phiên âm : wò chuò.

Hán Việt : ác xúc.

Thuần Việt : không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩn
不干净;脏
比喻人品质恶劣
卑鄙龌龊
bēibǐwòchuò
bỉ ổi; bẩn thỉu
hẹp hòi; câu nệ tiểu tiết
形容气量狭小,拘于小节