VN520


              

齮齕

Phiên âm : yǐ hé.

Hán Việt : nghĩ hột.

Thuần Việt : cắn; gặm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắn; gặm
咬;啃
忌恨;倾轧