Phiên âm : niè xuě tūn zhān.
Hán Việt : niết tuyết thôn chiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢朝蘇武被匈奴單于囚禁於大窖中, 不供應飲食, 蘇武乃嚼雪混同氈毛而吞食。見《漢書.卷五四.蘇建傳》。後用以比喻困境中艱難的生活。明.高明《汲古閣本琵琶記》第二一齣:「齧雪吞氈, 蘇卿猶健;餐松食柏, 到做得神仙侶。這糠呵!縱然喫些何慮?」也作「齧雪餐氈」。